Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clerical collar
Jump to user comments
Noun
  • áo cổ đứng và không có nút mở đàng trước, biểu tượng của giwois tăng lữ.
Related words
Related search result for "clerical collar"
Comments and discussion on the word "clerical collar"