Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clean-burning
Jump to user comments
Adjective
  • ít gây ô nhiễm trong khi đốt cháy nhiên liệu, chất đốt
    • Natural gas is a clean-burning fuel.
      Khí tự nhiên là một loại nhiên liệu ít gây ô nhiễm.
Related search result for "clean-burning"
Comments and discussion on the word "clean-burning"