Characters remaining: 500/500
Translation

clavette

Academic
Friendly

Từ "clavette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cái chốt" hoặc "cái đinh chốt". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như cơ khí, kỹ thuật, xây dựng. "Clavette" thường được dùng để chỉ các bộ phận nhỏ giúp giữ chặt hai hoặc nhiều bộ phận khác nhau lại với nhau, đảm bảo rằng chúng không bị tách rời hoặc chuyển động không mong muốn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Clavette" là một bộ phận nhỏ, hình dạng thườnghình trụ hoặc hình chóp, được dùng để giữ cố định các bộ phận của máy móc hoặc các cấu kiện trong xây dựng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Công nghiệp:
    • Kỹ thuật:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "clavette" có thể đi kèm với các tính từ hoặc cụm từ để mô tả kích thước hoặc tính chất của , ví dụ:
  4. Phân biệt các biến thể:

    • Từ "clavette" có thể các biến thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng nhìn chung, vẫn giữ nguyên ý nghĩamột bộ phận cố định.
    • Một từ gần giống là "goupille", thường được dịch là "chốt" nhưng có thể chỉ bộ phận khác trong một số ngữ cảnh.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Goupille" (chốt).
    • "Vis" (ốc vít) - tuy không hoàn toàn giống nhau nhưng cũngmột loại phương tiện để cố định các bộ phận.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan tới từ "clavette", nhưng trong lĩnh vực kỹ thuật, bạn có thể thấy nhiều cụm từ liên quan đến việc lắp ráp hoặc cố định như "fixer avec une clavette" (cố định bằng chốt).
Tóm lại:

Từ "clavette" là một thuật ngữ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật cơ khí.

danh từ giống cái
  1. cái chốt, cái đinh chốt

Similar Spellings

Words Containing "clavette"

Words Mentioning "clavette"

Comments and discussion on the word "clavette"