Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
classicism
/'klæsisizm/
Jump to user comments
danh từ
  • chủ nghĩa kinh điển
  • sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển
  • lối văn kinh điển, thể văn kinh điển
  • thành ngữ Hy-lạp; thành ngữ La-mã
Related words
Comments and discussion on the word "classicism"