Từ "class-consciousness" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "ý thức giai cấp". Đây là một khái niệm dùng để chỉ sự nhận thức và hiểu biết của một cá nhân hoặc một nhóm về vị trí, quyền lợi và lợi ích của họ trong hệ thống giai cấp xã hội. Nói một cách đơn giản, nó liên quan đến việc con người nhận thức được sự khác biệt giữa các giai cấp xã hội và ý thức về quyền lợi cũng như trách nhiệm của mình trong xã hội.
Các sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Class" (giai cấp): Chỉ các nhóm xã hội khác nhau như giai cấp trung lưu, giai cấp công nhân...
"Conscious" (nhận thức): Có nghĩa là có ý thức, biết đến điều gì đó.
"Consciousness" (ý thức): Tình trạng nhận thức hoặc cảm nhận về một vấn đề nào đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Class awareness": Cũng có nghĩa tương tự như "class-consciousness", nhấn mạnh vào việc nhận thức về giai cấp.
"Social consciousness": Ý thức xã hội, nhận thức về các vấn đề xã hội.
"Class struggle": Cuộc đấu tranh giai cấp, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị và kinh tế.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
"Social ladder": Thang xã hội, biểu thị vị trí của một người trong hệ thống giai cấp.
"Move up the social ladder": Leo lên thang xã hội, ý chỉ sự tiến bộ trong vị trí xã hội.
Lưu ý:
"Class-consciousness" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội học, kinh tế học và chính trị. Nó có thể được sử dụng để chỉ sự phân chia rõ ràng giữa các giai cấp và cách mà điều này ảnh hưởng đến hành vi, quan điểm và chính sách của các cá nhân hoặc nhóm.