Characters remaining: 500/500
Translation

clarence

Academic
Friendly

Từ "clarence" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ một loại xe ngựa bốn bánh bốn chỗ ngồi. Đây một phương tiện giao thông đã tồn tại từ lâu, thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc trong các tác phẩm văn học, phim ảnh. Dưới đây một số thông tin chi tiết hơn về từ này:

Định nghĩa:
  • Clarence (danh từ): Một chiếc xe ngựa bốn bánh, thường bốn chỗ ngồi, được thiết kế để chở người. thường kiểu dáng sang trọng được sử dụng trong các dịp đặc biệt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "They arrived at the wedding in a beautiful clarence." (Họ đến lễ cưới bằng một chiếc xe ngựa clarence đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The clarence, with its elegant design and plush seating, was the perfect choice for the royal procession." (Chiếc clarence, với thiết kế thanh lịch ghế ngồi sang trọng, sự lựa chọn hoàn hảo cho buổi diễu hành của hoàng gia.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "clarence" không nhiều biến thể, chủ yếu được dùng để chỉ một loại xe cụ thể. Tuy nhiên, có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến xe cộ hoặc phương tiện giao thông lịch sử.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Carriage (xe ngựa, xe kéo): Từ này có thể chỉ chung cho tất cả các loại xe ngựa, không chỉ riêng "clarence".
  • Coach (xe ngựa lớn, xe khách): Chỉ những xe lớn hơn có thể chở nhiều người hơn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "clarence" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến xe cộ: - "On the road" (trên đường): Chỉ việc di chuyển bằng xe. - "Hit the road" (lên đường): Bắt đầu chuyến đi.

Tóm lại:

Từ "clarence" một thuật ngữ đặc biệt chỉ một loại xe ngựa bốn bánh, mang tính lịch sử sang trọng.

Noun
  1. xe ngựa bốn bánh, bốn chõ ngồi.

Comments and discussion on the word "clarence"