Characters remaining: 500/500
Translation

claquage

Academic
Friendly

Từ "claquage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le claquage) có nghĩa là "sự bong gân" hoặc "sự căng ". thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc y tế để chỉ tình trạng chấn thương khi một nhóm hoặc dây chằng bị tổn thương do bị kéo căng quá mức.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự bong gân (sự căng ): Đâytình trạng xảy ra khi một hoặc dây chằng bị kéo căng quá mức, dẫn đến đau đớn hạn chế khả năng vận động.
  2. Chấn thương thể thao: Từ này thường được dùng để chỉ các chấn thương xảy ra trong thể thao, chẳng hạn như khi chạy, nhảy, hoặc thực hiện các động tác mạnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • J'ai eu un claquage à la cuisse pendant le match. (Tôi đã bị bong gânđùi trong trận đấu.)
    • Il faut bien s'échauffer pour éviter les claquages. (Cần phải khởi động kỹ để tránh bị bong gân.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Le claquage musculaire est fréquent chez les athlètes. (Sự bong gân bắp thường gặpcác vận động viên.)
    • Après un claquage, il est essentiel de suivre une bonne rééducation. (Sau khi bị bong gân, rất quan trọng để thực hiện quá trình phục hồi đúng cách.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Claquer (Động từ): có nghĩa là "bịch", "đập" hoặc "nổ" trong một số ngữ cảnh, nhưng không có nghĩa tương tự như "claquage".
  • Claquage de langue: có thể chỉ một tình huống hài hước khi ai đó nói điều đó không đúng hoặc lộn xộn.
Từ đồng nghĩa:
  • Déchirure: có nghĩa là "sự rách", thường được dùng trong ngữ cảnh y tế để chỉ sự tổn thương sâu hơn so với "claquage".
  • Entorse: có thể được dịch là "bong gân" nhưng thường chỉ sự tổn thươngkhớp.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Avoir le claquage: có thể được hiểu là "bị chấn thương", thường dùng trong thể thao.
  • Se claquer: có thể có nghĩa là "bị chấn thương" trong ngữ cảnh thể thao.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "claquage", bạn cần phân biệt với các từ khác liên quan đến chấn thương để tránh nhầm lẫn. "Claquage" thường chỉ những chấn thương nhẹ hơn so với "déchirure" (rách) "entorse" (bong gân khớp).

danh từ giống đực
  1. sự bong gân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "claquage"