Từ "claquage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le claquage) có nghĩa là "sự bong gân" hoặc "sự căng cơ". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc y tế để chỉ tình trạng chấn thương khi một nhóm cơ hoặc dây chằng bị tổn thương do bị kéo căng quá mức.
Định nghĩa chi tiết:
Sự bong gân (sự căng cơ): Đây là tình trạng xảy ra khi một cơ hoặc dây chằng bị kéo căng quá mức, dẫn đến đau đớn và hạn chế khả năng vận động.
Chấn thương thể thao: Từ này thường được dùng để chỉ các chấn thương xảy ra trong thể thao, chẳng hạn như khi chạy, nhảy, hoặc thực hiện các động tác mạnh.
Ví dụ sử dụng:
Le claquage musculaire est fréquent chez les athlètes. (Sự bong gân cơ bắp thường gặp ở các vận động viên.)
Après un claquage, il est essentiel de suivre une bonne rééducation. (Sau khi bị bong gân, rất quan trọng để thực hiện quá trình phục hồi đúng cách.)
Các biến thể và từ gần giống:
Claquer (Động từ): có nghĩa là "bịch", "đập" hoặc "nổ" trong một số ngữ cảnh, nhưng không có nghĩa tương tự như "claquage".
Claquage de langue: có thể chỉ một tình huống hài hước khi ai đó nói điều gì đó không đúng hoặc lộn xộn.
Từ đồng nghĩa:
Déchirure: có nghĩa là "sự rách", thường được dùng trong ngữ cảnh y tế để chỉ sự tổn thương sâu hơn so với "claquage".
Entorse: có thể được dịch là "bong gân" nhưng thường chỉ sự tổn thương ở khớp.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Avoir le claquage: có thể được hiểu là "bị chấn thương", thường dùng trong thể thao.
Se claquer: có thể có nghĩa là "bị chấn thương" trong ngữ cảnh thể thao.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "claquage", bạn cần phân biệt với các từ khác liên quan đến chấn thương để tránh nhầm lẫn. "Claquage" thường chỉ những chấn thương nhẹ hơn so với "déchirure" (rách) và "entorse" (bong gân khớp).