Từ "clandestinité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la clandestinité) và mang nghĩa là "tính chất lén lút, bí mật hoặc gian lậu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình trạng diễn ra mà không được công nhận hoặc không hợp pháp, thường là trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc pháp lý.
Ý nghĩa và cách sử dụng:
Tính chất lén lút, bí mật:
"La clandestinité" thường được dùng để nói về các hoạt động hoặc tổ chức hoạt động trong bóng tối, không công khai.
Ví dụ: Les réunions de ce groupe se font dans la clandestinité. (Các cuộc họp của nhóm này diễn ra trong sự bí mật.)
Trong một số trường hợp, "clandestinité" có thể được dùng để chỉ những hoạt động bất hợp pháp, chẳng hạn như nhập cư trái phép.
Ví dụ: Il vit en clandestinité depuis qu'il a fui son pays. (Anh ta sống trong tình trạng lén lút kể từ khi chạy trốn khỏi đất nước của mình.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Secret (bí mật): Có thể dùng để chỉ các hoạt động không công khai nhưng không nhất thiết là bất hợp pháp.
Illégal (bất hợp pháp): Chỉ những hoạt động vi phạm pháp luật, nhưng không nhất thiết phải diễn ra trong bóng tối như "clandestinité".
Cách sử dụng nâng cao:
Cloisonnement (tách biệt): Một từ liên quan khác có thể được sử dụng trong ngữ cảnh này là "cloisonnement", chỉ sự tách biệt hoặc cách ly, thường trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị.
Syndicat clandestin: Một công đoàn hoạt động lén lút, không được công nhận bởi chính phủ.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "clandestinité", bạn có thể gặp cụm như:
Tóm lại:
Từ "clandestinité" mang đến một hình ảnh về những điều không được công khai, có thể là do sợ bị phát hiện hoặc do tính chất bất hợp pháp của nó.