Characters remaining: 500/500
Translation

clandestinité

Academic
Friendly

Từ "clandestinité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la clandestinité) mang nghĩa là "tính chất lén lút, bí mật hoặc gian lậu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình trạng diễn ra không được công nhận hoặc không hợp pháp, thườngtrong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc pháp lý.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính chất lén lút, bí mật:

    • "La clandestinité" thường được dùng để nói về các hoạt động hoặc tổ chức hoạt động trong bóng tối, không công khai.
    • Ví dụ: Les réunions de ce groupe se font dans la clandestinité. (Các cuộc họp của nhóm này diễn ra trong sự bí mật.)
  2. Tình trạng gian lậu:

    • Trong một số trường hợp, "clandestinité" có thể được dùng để chỉ những hoạt động bất hợp pháp, chẳng hạn như nhập cư trái phép.
    • Ví dụ: Il vit en clandestinité depuis qu'il a fui son pays. (Anh ta sống trong tình trạng lén lút kể từ khi chạy trốn khỏi đất nước của mình.)
Biến thể của từ:
  • Clandestin (tính từ): Nghĩa là "lén lút" hoặc "bí mật", có thể dùng để mô tả các hoạt động hay tình huống.
    • Ví dụ: Un immigrant clandestin (một người nhập cư lén lút).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Secret (bí mật): Có thể dùng để chỉ các hoạt động không công khai nhưng không nhất thiếtbất hợp pháp.
  • Illégal (bất hợp pháp): Chỉ những hoạt động vi phạm pháp luật, nhưng không nhất thiết phải diễn ra trong bóng tối như "clandestinité".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cloisonnement (tách biệt): Một từ liên quan khác có thể được sử dụng trong ngữ cảnh này là "cloisonnement", chỉ sự tách biệt hoặc cách ly, thường trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị.
  • Syndicat clandestin: Một công đoàn hoạt động lén lút, không được công nhận bởi chính phủ.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "clandestinité", bạn có thể gặp cụm như:

Tóm lại:

Từ "clandestinité" mang đến một hình ảnh về những điều không được công khai, có thể là do sợ bị phát hiện hoặc do tính chất bất hợp pháp của .

danh từ giống cái
  1. tính chất lén lút, tính chất bí mật, tính chất gian lậu

Comments and discussion on the word "clandestinité"