Từ "clan" trong tiếng Anh có nghĩa là "thị tộc" hoặc "bè đảng". Đây là một danh từ chỉ nhóm người có mối quan hệ gần gũi, thường là theo dòng họ hoặc gia đình. Một "clan" có thể bao gồm nhiều thế hệ và thường có những truyền thống, phong tục riêng.
Định nghĩa:
Clan (danh từ): Một nhóm người có quan hệ gia đình hoặc huyết thống, thường sống trong cùng một khu vực hoặc có chung một nguồn gốc tổ tiên.
Bè đảng, phe cánh: Có thể được dùng để chỉ một nhóm người có chung quan điểm, lợi ích hoặc mục tiêu.
Ví dụ sử dụng:
"The MacDonald clan is known for its rich history in Scotland." (Thị tộc MacDonald nổi tiếng với lịch sử phong phú ở Scotland.)
"In ancient times, clans played a vital role in the community." (Trong thời cổ đại, các thị tộc đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng.)
"They formed a clan to protect their interests in the political arena." (Họ thành lập một bè đảng để bảo vệ lợi ích của mình trong lĩnh vực chính trị.)
"The clan system is still prevalent in some rural areas of the country." (Hệ thống thị tộc vẫn còn phổ biến ở một số vùng nông thôn của đất nước.)
Biến thể và từ gần giống:
Clannish (tính từ): Có nghĩa là có tính cách khép kín, chỉ kết nối với những người trong cùng một nhóm hoặc thị tộc.
Clanmate (danh từ): Một thành viên trong cùng một thị tộc.
Từ đồng nghĩa:
Tribe: Cũng chỉ một nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc văn hóa, nhưng thường lớn hơn và có thể không gắn bó chặt chẽ như clan.
Group: Một nhóm người chung một mục tiêu hoặc sở thích nhưng không nhất thiết phải có quan hệ huyết thống.
Thành ngữ và cụm động từ:
Tóm tắt:
Từ "clan" không chỉ đơn thuần chỉ một thị tộc, mà còn có thể chỉ đến những nhóm người có chung lợi ích, mục tiêu.