Characters remaining: 500/500
Translation

clan

/klæn/
Academic
Friendly

Từ "clan" trong tiếng Anh có nghĩa "thị tộc" hoặc "bè đảng". Đây một danh từ chỉ nhóm người mối quan hệ gần gũi, thường theo dòng họ hoặc gia đình. Một "clan" có thể bao gồm nhiều thế hệ thường những truyền thống, phong tục riêng.

Định nghĩa:
  1. Clan (danh từ): Một nhóm người quan hệ gia đình hoặc huyết thống, thường sống trong cùng một khu vực hoặc chung một nguồn gốc tổ tiên.
  2. Bè đảng, phe cánh: Có thể được dùng để chỉ một nhóm người chung quan điểm, lợi ích hoặc mục tiêu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The MacDonald clan is known for its rich history in Scotland." (Thị tộc MacDonald nổi tiếng với lịch sử phong phú ở Scotland.)
    • "In ancient times, clans played a vital role in the community." (Trong thời cổ đại, các thị tộc đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "They formed a clan to protect their interests in the political arena." (Họ thành lập một bè đảng để bảo vệ lợi ích của mình trong lĩnh vực chính trị.)
    • "The clan system is still prevalent in some rural areas of the country." (Hệ thống thị tộc vẫn còn phổ biếnmột số vùng nông thôn của đất nước.)
Biến thể từ gần giống:
  • Clannish (tính từ): Có nghĩa tính cách khép kín, chỉ kết nối với những người trong cùng một nhóm hoặc thị tộc.

    • dụ: "He is quite clannish and prefers to socialize with his relatives." (Anh ấy khá khép kín thích giao lưu với người thân của mình.)
  • Clanmate (danh từ): Một thành viên trong cùng một thị tộc.

    • dụ: "She feels a strong bond with her clanmates." ( ấy cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với các thành viên trong thị tộc của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Tribe: Cũng chỉ một nhóm người quan hệ huyết thống hoặc văn hóa, nhưng thường lớn hơn có thể không gắn bó chặt chẽ như clan.
  • Group: Một nhóm người chung một mục tiêu hoặc sở thích nhưng không nhất thiết phải quan hệ huyết thống.
Thành ngữ cụm động từ:
  • "Blood is thicker than water": Ý nói rằng mối quan hệ gia đình quan trọng hơn các mối quan hệ khác.
  • "In the same boat": Chỉ những người đangtrong tình huống tương tự hoặc chung một mục tiêu.
Tóm tắt:

Từ "clan" không chỉ đơn thuần chỉ một thị tộc, còn có thể chỉ đến những nhóm người chung lợi ích, mục tiêu.

danh từ
  1. thị tộc
  2. bè đảng, phe cánh

Comments and discussion on the word "clan"