Characters remaining: 500/500
Translation

clairière

Academic
Friendly

Từ "clairière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chỗ rừng trống" hoặc "chỗ vải thưa". Đâymột khu vực trong rừng cây cối không mọc dày đặc, tạo ra không gian mở, thường ánh sáng chiếu vào.

Định nghĩa:
  • Clairière: một khu vực trong rừng, nơi cây cối thưa thớt hoặc không cây, cho phép ánh sáng mặt trời chiếu sáng thường được bao quanh bởi các cây lớn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nous avons trouvé une clairière magnifique en nous promenant dans la forêt."
    • (Chúng tôi đã tìm thấy một chỗ rừng trống tuyệt đẹp khi đi dạo trong rừng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La clairière était remplie de fleurs sauvages, créant un tableau coloré au milieu des arbres."
    • (Chỗ rừng trống được bao phủ bởi những bông hoa dại, tạo nên một bức tranh đầy màu sắc giữa những cây cối.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Clair: tính từ nghĩa là "sáng" hoặc "rõ ràng".
  • Clairière liên quan đến từ clair một chỗ rừng trống thường sáng sủa hơn so với những khu vực rừng rậm rạp.
Từ đồng nghĩa:
  • Espace dégagé: không gian trống.
  • Vallée: thung lũng (trong một số ngữ cảnh có thể chỉ một khu vực mở).
Các cụm từ thành ngữ (idioms):
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "clairière", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu thơ hoặc văn học để tượng trưng cho sự thanh bình, tĩnh lặng trong thiên nhiên.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • "Clairière" không chỉ được sử dụng để chỉ một khu vực trong rừng mà còn có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học để biểu thị một không gian yên bình, nơi con người có thể tĩnh tâm hoặc tìm kiếm sự kết nối với thiên nhiên.
danh từ giống cái
  1. chỗ rừng trống
  2. chỗ vải thưa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "clairière"