Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
claire-voie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • rào song, rào thưa
  • chấn song đá
  • hàng cửa song (trên gác nhà thờ)
    • à claire-voie
      thưa
    • Semer à claire-voie
      gieo thưa
    • Toile à claire-voie
      vải thưa
Related words
Related search result for "claire-voie"
Comments and discussion on the word "claire-voie"