Characters remaining: 500/500
Translation

claimable

/'kleiməbl/
Academic
Friendly

Từ "claimable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể đòi, có thể yêu sách" hoặc "có thể thỉnh cầu". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp , tài chính hoặc bảo hiểm, nơi người ta quyền yêu cầu một cái đó, chẳng hạn như tiền bồi thường hoặc quyền lợi.

Giải thích chi tiết:
  • Claimable: Có nghĩa bạn quyền yêu cầu hoặc đòi hỏi một cái đó. Điều này thường liên quan đến việc bạn có thể nhận lại tiền hoặc quyền lợi nào đó bạn quyền nhận.
dụ sử dụng:
  1. Bảo hiểm:

    • "The medical expenses are claimable under your health insurance policy."
    • (Chi phí y tế có thể được yêu cầu theo chính sách bảo hiểm sức khỏe của bạn.)
  2. Quyền lợi công việc:

    • "Unused vacation days are claimable at the end of the year."
    • (Ngày nghỉ phép chưa sử dụng có thể được yêu cầu vào cuối năm.)
  3. Pháp :

    • "The damages from the accident are claimable through the court."
    • (Thiệt hại từ vụ tai nạn có thể được yêu cầu thông qua tòa án.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Claim (danh từ, động từ): Yêu cầu, đòi hỏi.

    • dụ: "She made a claim for her lost luggage." ( ấy đã yêu cầu bồi thường cho hành lý bị mất.)
  • Claimant (danh từ): Người yêu cầu.

    • dụ: "The claimant provided evidence to support her case." (Người yêu cầu đã cung cấp bằng chứng để hỗ trợ trường hợp của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Assertable: Có thể khẳng định, thường dùng trong ngữ cảnh khẳng định quyền lợi.
  • Requestable: Có thể yêu cầu, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không mang tính pháp .
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Put in a claim: Đặt yêu cầu bồi thường.

    • dụ: "He put in a claim for damages after the car accident." (Anh ấy đã đặt yêu cầu bồi thường sau vụ tai nạn xe hơi.)
  • Lay claim to: Yêu cầu hoặc tuyên bố quyền sở hữu.

    • dụ: "She laid claim to the property after her father's death." ( ấy đã yêu cầu quyền sở hữu tài sản sau khi cha qua đời.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "claimable", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc liên quan đến quyền lợi hợp pháp.

tính từ
  1. có thể đòi, có thể yêu sách; có thể thỉnh cầu

Words Containing "claimable"

Comments and discussion on the word "claimable"