Characters remaining: 500/500
Translation

clabot

Academic
Friendly

Từ "clabot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí. có nghĩa là "khớp cam", một bộ phận quan trọng trong nhiều loại máy móc động cơ.

Định nghĩa:
  • Clabot (danh từ, giống đực): khớp cam, một bộ phận cơ khí dùng để chuyển động hoặc điều chỉnh các bộ phận khác trong máy móc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le clabot est essentiel pour le bon fonctionnement du moteur." (Khớp cam rất quan trọng cho sự hoạt động tốt của động cơ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans l'ingénierie, le clabot doit être conçu avec précision pour éviter des défaillances mécaniques." (Trong kỹ thuật, khớp cam phải được thiết kế chính xác để tránh các sự cố cơ khí.)
Phân biệt các biến thể:
  • Clabot không nhiều biến thể trong ngữ pháp, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "système de clabot" (hệ thống khớp cam)
    • "mécanisme de clabot" (cơ chế khớp cam)
Các từ gần giống:
  • Cames: cames (cũng liên quan đến cơ khí, nhưng thường chỉ các bộ phận hình dạng đặc biệt để tạo ra chuyển động).
  • Engrenage: bánh răng (một bộ phận khác trong cơ khí, liên quan đến sự truyền động).
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh cơ khí, có thể không từ đồng nghĩa chính xác cho "clabot", nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ như "levier" (cần gạt) trong một số ngữ cảnh khác.
Idioms Phrased Verbs:
  • Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "clabot", chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Chú ý:
  • Khi học từ này, hãy nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí. Do đó, nếu bạn không học về những lĩnh vực này, bạn có thể không gặp nhiều từ này trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống đực
  1. (cơ học, (cơ khí)) khớp cam

Similar Spellings

Words Containing "clabot"

Comments and discussion on the word "clabot"