Từ "civilizer" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "người truyền bá văn minh" hoặc "người khai hoá". Đây là danh từ dùng để chỉ một người hoặc một nhân tố có vai trò trong việc phát triển, cải thiện và nâng cao nền văn minh của một xã hội hoặc một nhóm người.
Định nghĩa chi tiết:
Người truyền bá văn minh: Là người giúp đỡ, giáo dục, hoặc ảnh hưởng đến người khác để họ có thể hiểu và áp dụng những giá trị văn hoá, xã hội và khoa học của một nền văn minh.
Người khai hoá: Là người hoặc lực lượng mang lại sự phát triển, tiến bộ cho một cộng đồng hoặc xã hội.
Ví dụ sử dụng:
"The missionaries were considered civilizers as they introduced education and healthcare to the indigenous people."
(Những nhà truyền giáo được coi là những người khai hoá khi họ giới thiệu giáo dục và chăm sóc sức khoẻ cho người dân bản địa.)
"In history, many civilizers have emerged during periods of great change, influencing the course of nations."
(Trong lịch sử, nhiều người khai hoá đã xuất hiện trong những thời kỳ thay đổi lớn, ảnh hưởng đến tiến trình của các quốc gia.)
Các biến thể của từ:
Civilization (danh từ): nền văn minh.
Civilize (động từ): khai hoá, văn minh hoá.
Civilized (tính từ): văn minh, có nền văn minh phát triển.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Reformer: người cải cách, cũng có thể đề cập đến người thay đổi xã hội theo hướng tích cực.
Educator: nhà giáo dục, người dạy dỗ và truyền đạt kiến thức.
Innovator: người đổi mới, có thể liên quan đến việc mang lại những ý tưởng mới cho xã hội.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"To bring to light": làm sáng tỏ, thường dùng khi nói về việc phát hiện ra điều gì đó mới mẻ có giá trị cho xã hội.
"To pave the way": mở đường cho cái gì đó mới, thường được sử dụng khi nói đến việc tạo ra điều kiện cho sự phát triển hoặc cải cách.
Chú ý:
Từ "civilizer" không phải là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc học thuật. Để sử dụng từ này một cách chính xác, người học nên chú ý đến ngữ cảnh và sắc thái của nó.