Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
civil service
/'sivil'sə:vis/
Jump to user comments
danh từ
  • ngành dân chính
  • công chức ngành dân chính
  • phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)
Related search result for "civil service"
Comments and discussion on the word "civil service"