Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for civil authority in Vietnamese - English dictionary
dân dụng
khanh tướng
chuyên gia
khởi loạn
ngạch trật
bé miệng
thần quyền
uy danh
thực quyền
công chính
chuyển ngành
quyền thế
phán truyền
quyền hành
quyền uy
uy quyền
hộ tịch
dân luật
dân phòng
dân chính
phép cưới
nhân quyền
lịch sự
quyền hạn
dân y
phụ quyền
cầu đường
lưu dụng
chuyên chế
lấn
ngạch
quần áo
Phong Trào Yêu Nước