Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cistus ladanifer
Jump to user comments
Noun
  • loài cây thuộc họ nham mân khôi (cây bụi có hoa màu trắng, thân dính,lá mềm có nhựa thơm, dùng để sản xuaát nước hoa.
Comments and discussion on the word "cistus ladanifer"