Characters remaining: 500/500
Translation

cirri

/'sirəs/
Academic
Friendly

Từ "cirri" danh từ số nhiều, một số nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau như thực vật học, động vật học, khí tượng. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng cho từ này.

Định nghĩa:
  1. Thực vật học: "Cirri" có thể chỉ đến các tua cuốn của cây, giúp cây bám vào các vật thể khác để phát triển.
  2. Động vật học: Trong động vật học, "cirri" thường đề cập đến các cấu trúc giống như tua của một số loài động vật, dụ như giun.
  3. Khí tượng: Trong khí tượng, "cirri" từ chỉ loại mây cao, nhẹ mỏng, thường hình dạng giống như sợi chỉ (mây cirrus).
dụ sử dụng:
  1. Thực vật học:

    • "The climbing plant used its cirri to attach itself to the trellis." (Cây leo đã sử dụng các tua cuốn của để bám vào giàn trellis.)
  2. Động vật học:

    • "The polychaete worm has cirri that help it to move through the water." (Giun polychaete các tua giúp di chuyển qua nước.)
  3. Khí tượng:

    • "The sky was filled with cirri, indicating that a change in the weather might be coming." (Bầu trời đầy mây ti, cho thấy có thể sự thay đổi trong thời tiết sắp tới.)
Biến thể của từ:
  • Cirrus: dạng số ít của "cirri", được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
  • Cirrate: tính từ, mô tả những hình dạng giống như tua cuốn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tua cuốn: "Tendrils" (dùng trong thực vật học).
  • Mây ti: "Cirrus clouds" (dùng trong khí tượng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể nói: "The adaptations of marine organisms often include specialized cirri for feeding and movement." (Các thích nghi của các sinh vật biển thường bao gồm các cirri chuyên biệt để ăn uống di chuyển.)
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, "cirri" không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến . Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ này trong các ngữ cảnh khoa học tự nhiên.

Tóm lại:

Từ "cirri" một từ đa nghĩa với các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ, số nhiều cirri
  1. (thực vật học) tua cuốn
  2. (động vật học) lông gai
  3. (khí tượng) mây ti

Comments and discussion on the word "cirri"