Characters remaining: 500/500
Translation

circonférence

Academic
Friendly

Từ "circonférence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chu vi" trong ngữ cảnh hình học. Cụ thể hơn, chỉ độ dài của đường bao quanh một hình tròn. Khi bạn muốn tính chu vi của một hình tròn, bạn sẽ sử dụng công thức sau:

[ C = 2 \pi r ]

Trong đó: - ( C ) là chu vi (circonférence), - ( r ) là bán kính (rayon), - ( \pi ) là hằng số pi (khoảng 3.14).

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La circonférence d'un cercle de rayon 5 cm est de 31,4 cm.
    • (Chu vi của một hình tròn bán kính 5 cm là 31,4 cm.)
  2. Câu nâng cao:

    • Pour calculer la circonférence, il faut multiplier le diamètre par pi.
    • (Để tính chu vi, bạn cần nhân đường kính với pi.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Circonférence có một số từ liên quan trong tiếng Pháp:
    • Diamètre (đường kính): Là khoảng cách giữa hai điểm trên hình tròn đi qua tâm.
    • Rayon (bán kính): Là khoảng cách từ tâm đến một điểm trên đường tròn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Périmètre: Thường được sử dụng để chỉ chu vi của các hình không phải hình tròn (như hình vuông, hình chữ nhật).
    • Ví dụ: Le périmètre d'un carré de 4 cm de côté est de 16 cm.
    • (Chu vi của một hình vuông cạnh 4 cm là 16 cm.)
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "circonférence", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh toán học hoặc địanhư:

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "circonférence", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về hình tròn, từ này không áp dụng cho các hình dạng khác.
  • "Circonférence" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong toán học mà còn trong thiết kế, kiến trúc khi nói về đường bao quanh các đối tượng hình tròn.
danh từ giống cái
  1. (toán học) đường tròn
  2. chu vi

Comments and discussion on the word "circonférence"