Từ "circonférence" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chu vi" trong ngữ cảnh hình học. Cụ thể hơn, nó chỉ độ dài của đường bao quanh một hình tròn. Khi bạn muốn tính chu vi của một hình tròn, bạn sẽ sử dụng công thức sau:
[ C = 2 \pi r ]
Trong đó: - ( C ) là chu vi (circonférence), - ( r ) là bán kính (rayon), - ( \pi ) là hằng số pi (khoảng 3.14).
Ví dụ sử dụng:
La circonférence d'un cercle de rayon 5 cm est de 31,4 cm.
(Chu vi của một hình tròn có bán kính 5 cm là 31,4 cm.)
Pour calculer la circonférence, il faut multiplier le diamètre par pi.
(Để tính chu vi, bạn cần nhân đường kính với pi.)
Biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "circonférence", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh toán học hoặc địa lý như:
Lưu ý:
Khi sử dụng "circonférence", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về hình tròn, vì từ này không áp dụng cho các hình dạng khác.
"Circonférence" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong toán học mà còn trong thiết kế, kiến trúc khi nói về đường bao quanh các đối tượng hình tròn.