Characters remaining: 500/500
Translation

circadian

Academic
Friendly

Từ "circadian" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến các quá trình sinh học xảy ra trong khoảng thời gian 24 giờ. thường được sử dụng để chỉ những chu kỳ sinh học tự nhiên của cơ thể, như giấc ngủ sự thức dậy.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Circadian" xuất phát từ hai từ Latin: "circa" (có nghĩa "xung quanh") "diem" (có nghĩa "ngày"). Vậy nên đề cập đến các chu kỳ xảy ra trong vòng một ngày.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Circadian rhythm: Nhịp sinh học theo chu kỳ 24 giờ.
    • Circadian clock: Đồng hồ sinh học.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Biological clock: Đồng hồ sinh học, thường dùng để chỉ các chu kỳ sinh học nói chung.
    • Daily cycle: Chu kỳ hàng ngày, chỉ sự lặp lại hàng ngày của các hoạt động hoặc trạng thái.
  5. Idiom phrasal verb:

    • Mặc dù không nhiều idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "circadian", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "in sync with one's circadian rhythm" (hòa hợp với nhịp sinh học) để chỉ việc hoạt động hoặc ngủ theo đúng nhịp sinh học tự nhiên.
Tóm lại:

Từ "circadian" rất quan trọng trong lĩnh vực sinh học y học, giúp chúng ta hiểu về các quá trình tự nhiên trong cơ thể.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới các quá trình sinh học xảy ra trong khoảng thời gian 24 giờ
    • ciradian clock
      đồng hồ sinh học chu kỳ 24 giờ

Words Containing "circadian"

Comments and discussion on the word "circadian"