Từ tiếng Pháp "cinéraire" có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý:
Trong ngữ cảnh tâm linh hoặc văn hóa, "cinéraire" có thể được sử dụng để nói về các nghi thức liên quan đến việc tưởng niệm người đã mất.
Ví dụ nâng cao: "Dans certaines cultures, il est courant de placer des fleurs sur l'urne cinéraire pour honorer la mémoire des défunts." (Trong một số nền văn hóa, việc đặt hoa lên bình chứa di cốt để tôn vinh ký ức của người đã khuất là điều bình thường.)