Characters remaining: 500/500
Translation

cinéraire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cinéraire" hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâm linh hoặc văn hóa, "cinéraire" có thể được sử dụng để nói về các nghi thức liên quan đến việc tưởng niệm người đã mất.

  • Ví dụ nâng cao: "Dans certaines cultures, il est courant de placer des fleurs sur l'urne cinéraire pour honorer la mémoire des défunts." (Trong một số nền văn hóa, việc đặt hoa lên bình chứa di cốt để tôn vinhức của người đã khuấtđiều bình thường.)

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "cinéraire", nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan như "crémation" (hỏa táng) hay "cendres" (tro cốt).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Urne" (bình) là một từ gần gũi, thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • "Cendres" (tro) là từ đồng nghĩa nhưngdanh từ số nhiều, chỉ chất liệu bên trong bình.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "cinéraire", nhưng trong văn hóa, bạn có thể thấy các cụm từ nói về việc tưởng nhớ hoặc tôn vinh người đã khuất.
tính từ
  1. đựng di cốt, đựng tro người chết
    • Urne cinéraire
      bình đựng di cốt
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cúc bạc

Comments and discussion on the word "cinéraire"