Từ "cinclidae" trong tiếng Anh chỉ một họ chim có tên là "chìm" hay "chim hét nước". Đây là một nhóm chim sống chủ yếu ở các khu vực gần nước, nổi bật với khả năng bơi lội và săn mồi dưới nước.
Định nghĩa và thông tin:
Cinclidae (danh từ): Họ chim này thường có màu sắc tươi sáng, sống ở các khu vực sông suối và thường được thấy ở các nước châu Âu, Bắc Mỹ và một số nơi khác. Chúng thường có thói quen nhảy nhót trên các viên đá trong nước để tìm kiếm thức ăn.
Ví dụ sử dụng:
"Birdwatchers are always excited to spot a cinclidae, as they are known for their unique hunting techniques in the water."
(Những người quan sát chim luôn phấn khích khi nhìn thấy một con chim hét nước, vì chúng nổi tiếng với kỹ năng săn mồi độc đáo dưới nước.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dipper: Đây là tên gọi phổ biến hơn cho một số loài chim trong họ cinclidae, chẳng hạn như chim dipper Bắc Mỹ.
Aquatic bird: Chim nước, chỉ những loài chim sống gần hoặc trong nước.
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cinclidae", bạn có thể sử dụng các cụm từ chung liên quan đến việc quan sát hoặc nghiên cứu động vật, như: - "On the lookout for": Tìm kiếm, chú ý đến điều gì đó. - Ví dụ: "I am always on the lookout for interesting cinclidae when I go hiking near the river." - (Tôi luôn chú ý đến những con chim hét nước thú vị khi đi bộ đường dài gần con sông.)
Tóm tắt:
Từ "cinclidae" là một danh từ chỉ về một họ chim sống gần nước, có khả năng bơi lội và săn mồi. Nó thường được gọi là "chim hét nước".