Characters remaining: 500/500
Translation

cincinnatus

Academic
Friendly

Từ "Cincinnatus" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dùng để chỉ đến một nhân vật lịch sử nổi tiếng trong nền văn hóa La cổ đại. Cincinnatus tên của một vị tướng chính trị gia sống vào khoảng năm 519-438 trước Công nguyên. Ông được biết đến như một biểu tượng của đức hạnh, sự chính trực sự phục vụ công cộng.

Giải thích:

Cincinnatus (danh từ): tên của một vị tướng La , nổi tiếng đã từ chối quyền lực danh vọng để quay trở lại cuộc sống giản dị của một người nông dân. Ông được coi hình mẫu của một nhà lãnh đạo trách nhiệm đức độ, luôn đặt lợi ích của đất nước lên trên lợi ích cá nhân.

dụ sử dụng:
  1. Cincinnatus symbolizes the ideal of selfless leadership.(Cincinnatus biểu trưng cho lý tưởng về sự lãnh đạo không vụ lợi.)

  2. In times of crisis, leaders should aspire to be like Cincinnatus, putting their country first. (Trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà lãnh đạo nên hướng đến việc giống như Cincinnatus, đặt đất nước lên hàng đầu.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cincinnatus-like (tính từ): Có thể dùng để mô tả những người phẩm chất tương tự như Cincinnatus, tức là những người tinh thần phục vụ cộng đồng không tham lam quyền lực.
    • dụ: "Her Cincinnatus-like humility earned her respect from all her colleagues." (Sự khiêm tốn giống như Cincinnatus của ấy đã giúp nhận được sự tôn trọng từ tất cả đồng nghiệp.)
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Cincinnatus một danh từ riêng, không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ này được dùng trong ngữ cảnh khác nhau để chỉ đến đức tính ông đại diện.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hero (người hùng): Cũng chỉ đến những người phẩm chất cao đẹp được kính trọng.
  • Patriot (người yêu nước): Một người thể hiện tình yêu sự trung thành với đất nước của mình, giống như Cincinnatus khi ông phục vụ cộng đồng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "Cincinnatus," nhưng bạn có thể tìm thấy những câu nói như:

Kết luận:

Cincinnatus không chỉ một nhân vật lịch sử còn một biểu tượng cho những phẩm chất tốt đẹp trong lãnh đạo cuộc sống.

Noun
  1. Cincinnatus, tên một vị tướng đã trở thành biểu tượng cho đức hạnh sự chính trực của nền cộng hòa La cổ đại (519-438 BC).

Synonyms

Comments and discussion on the word "cincinnatus"