Characters remaining: 500/500
Translation

cinchonine

Academic
Friendly

Từ "cinchonine" (tiếng Pháp: "cinchonine") là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực sinh vật học hóa học. Đâymột hợp chất nguồn gốc từ cây cinchona, thường được sử dụng trong y học, đặc biệttrong việc điều trị sốt rét.

Định nghĩa:
  • Cinchoninemột loại alkaloid được chiết xuất từ vỏ cây cinchona, tác dụng chống sốt rét cũng được sử dụng như một thuốc giảm đau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cinchonine est un alkaloïde extrait de l'écorce de cinchona.
    (Cinchoninemột alkaloid được chiết xuất từ vỏ cây cinchona.)

  2. Le médicament contient de la cinchonine pour traiter le paludisme.
    (Thuốc này chứa cinchonine để điều trị sốt rét.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nói về việc nghiên cứu phát triển các phương pháp điều trị mới dựa trên cinchonine:
    • Des chercheurs étudient l'effet de la cinchonine sur d'autres maladies infectieuses. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hiệu ứng của cinchonine đối với các bệnh nhiễm trùng khác.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cinchona (cây cinchona): Từ này chỉ loại cây cinchonine được chiết xuất.
  • Cinchonidine: Một hợp chất khác cũng nguồn gốc từ cinchona, nhưng khác về cấu trúc hóa học tác dụng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Alcaloïde (Alkaloid): Một nhóm hợp chất hữu cơ trong tự nhiên, bao gồm cả cinchonine.
  • Quinine: Một loại alkaloid khác cũng chiết xuất từ cây cinchona, thường được biết đến sử dụng trong điều trị sốt rét, nhưng cấu trúc tác dụng khác với cinchonine.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến cinchonine. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "traiter avec" (điều trị bằng): Ví dụ: "traiter le paludisme avec de la cinchonine." (Điều trị sốt rét bằng cinchonine.)
danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, hóa học) xinchonin

Comments and discussion on the word "cinchonine"