Characters remaining: 500/500
Translation

ci-après

Academic
Friendly

Từ "ci-après" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sau đây" hoặc "dưới đây". thường được sử dụng để giới thiệu một thông tin, một danh sách, hoặc một phần nội dung sẽ được đề cập ngay sau đó trong văn bản hoặc bài nói.

Cách sử dụng:
  1. Giới thiệu nội dung: "Ci-après" thường được dùng để dọn đường cho một phần thông tin tiếp theo. Ví dụ:

    • "Les règles ci-après doivent être respectées." (Các quy tắc sau đây phải được tuân thủ.)
  2. Liệt kê: Khi bạn muốn liệt kê các mục, bạn có thể dùng "ci-après" để chỉ ra rằng những mục này sẽ được liệt kêdưới.

    • "Nous allons discuter des points ci-après: la sécurité, l’efficacité et le coût." (Chúng ta sẽ bàn về các điểm sau đây: an toàn, hiệu quả chi phí.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản pháp luật: Từ "ci-après" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc pháp luật để chỉ những điều khoản hoặc điều kiện sẽ được nêu sau đó.
    • "Les parties ci-après désignent les signataires du contrat." (Các bên dưới đây chỉ định các bênhợp đồng.)
Phân biệt các biến thể:
  • "ci-dessus": có nghĩa là "ở trên đây", được sử dụng để chỉ những thông tin đã được đề cập trước đó.
  • "ci-joint": có nghĩa là "đính kèm", thường được dùng khi bạn gửi tài liệu hoặc thông tin kèm theo một văn bản.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • "suivant": có nghĩa là "sau", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời gian hơn là ngữ cảnh vị trí.
  • "ensuite": có nghĩa là "sau đó" thường được sử dụng để chỉ ra sự tiếp nối trong thời gian.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "ci-après", nhưng trong văn bản chính thức, bạn có thể gặp "comme indiqué ci-après" (như đã chỉ ra dưới đây) khi muốn nhấn mạnh thông tin được nêu.
phó ngữ
  1. sau đây

Comments and discussion on the word "ci-après"