Characters remaining: 500/500
Translation

chừ

Academic
Friendly

Từ "chừ" một từ tiếng Việt được sử dụng chủ yếumiền Nam, có nghĩa là "bây giờ" hoặc "hiện tại". Đây một từ địa phương thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn viết, nhưng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người dân miền Nam.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Chỉ thời gian hiện tại:

    • dụ: "Chừ tôi đi chơi với bạn." (Bây giờ tôi đi chơi với bạn.)
    • Trong câu này, "chừ" được dùng để chỉ thời gian hiện tại, thể hiện hành động sẽ xảy ra ngay bây giờ.
  2. So sánh với quá khứ:

    • dụ: "Xưa con ta, chừ ra vợ bậu." (Ngày xưa con tôi, bây giờ đã vợ rồi.)
    • đây, "chừ" được dùng để so sánh giữa quá khứ hiện tại, thể hiện sự thay đổi.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể:

    • "Giờ" một từ gần giống mang nghĩa tương tự, cũng chỉ thời gian hiện tại, nhưng được sử dụng phổ biến hơn không mang tính địa phương.
  • Cách dùng nâng cao:

    • Trong văn nói, người ta có thể sử dụng "chừ" kết hợp với các từ khác để nhấn mạnh thời điểm: "Chừ này" (bây giờ), "Chừ thì" (thì bây giờ).
    • dụ: "Chừ này tôi mới biết tin." (Bây giờ tôi mới biết tin.)
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Giờ": như đã nóitrên, "giờ" có nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn.
  • Từ liên quan:

    • "Lúc này": cũng chỉ thời gian hiện tại nhưng mang tính trung tính hơn.
    • "Hiện tại": từ này được sử dụng trong văn viết mang nghĩa chính thức hơn.
  1. trgt. Từ miền Nam có nghĩaBây giờ: Xưa con ta, chừ ra vợ bậu (cd).

Comments and discussion on the word "chừ"