Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chịu"
bán chịu
cam chịu
chịu đi
chịu khó
chịu tang
chịu thua
chịu tội
dễ chịu
gạch chịu lửa
khó chịu
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
mua chịu