Characters remaining: 500/500
Translation

chéneau

Academic
Friendly

Từ "chéneau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máng nước mưa" ở mái nhà. Máng nước mưabộ phận được lắp đặt để thu thập dẫn nước mưa từ mái nhà xuống, giúp ngăn ngừa tình trạng nước mưa chảy thẳng xuống đất, có thể gây ra sự xói mòn hoặc hư hại cho nền móng nhà.

Định nghĩa:
  • Chénau (m): Máng nước mưa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Le chénau est rempli d'eau après la pluie. (Máng nước mưa đầy nước sau cơn mưa.)
  2. Câu nâng cao:

    • Il est important de vérifier l'état du chénau avant l'hiver pour éviter des problèmes d'infiltration d'eau. (Rất quan trọng để kiểm tra tình trạng của máng nước mưa trước mùa đông để tránh vấn đề thẩm thấu nước.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "chéneau" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng vẫn chỉ về một khái niệm cụ thểmáng nước. Không nhiều biến thể khác nhau của từ này trong ngữ pháp.
Các từ gần giống:
  • Gouttière: Cũng có nghĩamáng nước, nhưng thường nói về phần ống dẫn nước từ máng nước xuống đất.
  • Descente: Ống dẫn nước từ mái nhà xuống đất.
Từ đồng nghĩa:
  • Caniveau: Từ này thường được dùng để chỉ rãnh thoát nước, không hoàn toàn giống với chénau nhưng liên quan đến việc dẫn nước.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến từ "chéneau", bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc bảo trì nhà cửa hoặc bảo vệ khỏi nước mưa.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Khi bạn đang nói về việc xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa, từ "chéneau" có thể xuất hiện khi bạn thảo luận về kế hoạch lắp đặt hoặc bảo trì hệ thống thoát nước.
danh từ giống đực
  1. máng nước mưa (ở mái nhà)

Comments and discussion on the word "chéneau"