Từ "chèrement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "mắc" hoặc "đắt". Từ này thường được sử dụng để chỉ giá cả cao của một sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng cũng có thể mang nghĩa figurative (nghĩa bóng) khi nói về việc phải trả một cái giá lớn về mặt tinh thần hoặc vật chất.
Construire chèrement: "Xây dựng đắt"
Vendre chèrement sa vie: "Bán đắt mạng mình"
Cher (tính từ): Có nghĩa là "đắt" khi mô tả một danh từ.
Chère (tính từ, dạng nữ): Dùng cho danh từ giống cái.
Coûteux: Từ này cũng có nghĩa là "đắt" nhưng thường mang sắc thái chỉ về giá cả cao hơn là giá trị tinh thần.
Onéreux: Nghĩa tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
"Chèrement" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để nói về giá cả mà còn có thể diễn tả những hy sinh hoặc tổn thất.