Characters remaining: 500/500
Translation

chènevis

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chènevis" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "hạt gai dầu". Đâymột thuật ngữ đặc biệt trong nông nghiệp thực vật học, thường được sử dụng để chỉ hạt của cây gai dầu (Cannabis sativa), một loại cây được trồng chủ yếu để lấy sợi hoặc hạt.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Chènevis (giống đực): Hạt của cây gai dầu, có thể được sử dụng trong thực phẩm hoặc sản xuất dầu.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh nông nghiệp: "Les agriculteurs cultivent du chènevis pour obtenir de l'huile." (Các nông dân trồng hạt gai dầu để lấy dầu.)
    • Trong ẩm thực: "Les graines de chènevis sont riches en nutriments." (Hạt gai dầu rất giàu dinh dưỡng.)
  3. Biến thể:

    • Chưa nhiều biến thể của từ này, tuy nhiên, bạn có thể gặp dạng số nhiều là "chènevis". Cách sử dụng này thường không thay đổi hình thức, "chènevis" thường được dùng như một danh từ không đếm được.
  4. Từ gần giống:

    • Gai dầu (cây): "chanvre" - cây gai dầu, thường được biết đến với các sản phẩm từ sợi.
    • Hạt hướng dương: "graines de tournesol" - cũngloại hạt nhưng không liên quan đến chènevis.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Graines de chanvre" - hạt của cây gai dầu, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "chènevis", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến cây gai dầu như "huile de chanvre" (dầu gai dầu), thường được sử dụng trong ẩm thực làm đẹp.
Ví dụ nâng cao
  • "L'huile de chènevis est souvent utilisée dans les produits cosmétiques pour ses propriétés hydratantes." (Dầu gai dầu thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm tính năng dưỡng ẩm của .)
  • "Les graines de chènevis peuvent être ajoutées aux salades pour un goût noisette." (Hạt gai dầu có thể được thêm vào salad để tăng hương vị hạt dẻ.)
Kết luận

"Chènevis" là một từ quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp dinh dưỡng. không chỉ có giá trị về mặt thực phẩm mà còn nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp mỹ phẩm sản xuất.

danh từ giống đực
  1. hạt gai dầu

Comments and discussion on the word "chènevis"