Từ "châtellenie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la châtellenie). Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lịch sử và có nghĩa là:
Ví dụ sử dụng
Trong lịch sử: "La châtellenie de Montmorency était l'une des plus puissantes du Moyen Âge." (Lãnh địa Montmorency là một trong những chátellenie mạnh nhất trong thời Trung cổ.)
Về quyền lực: "Le seigneur avait tous les droits sur sa châtellenie." (Chúa tể có tất cả quyền lực trên chátellenie của mình.)
Biến thể và cách sử dụng
Châtelain: Từ này là danh từ chỉ người chúa lâu đài, người có quyền lực trong châtellenie.
Châtelainerie: Đây là một từ khác có thể được sử dụng để chỉ quá trình cai quản của một chúa lâu đài.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Domaine: Có nghĩa là "lãnh địa", thường chỉ một khu đất hoặc tài sản lớn mà một người nào đó sở hữu.
Seigneurie: Từ này cũng dùng để chỉ quyền lực và lãnh địa của một chúa tể, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn và có thể liên quan đến quyền lực trong xã hội phong kiến.
Idioms và cụm động từ
Mặc dù "châtellenie" không có nhiều idioms hay phrased verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến quyền lực và lãnh địa như:
Kết luận
Tóm lại, "châtellenie" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh lịch sử và xã hội phong kiến, thể hiện quyền lực và lãnh địa của chúa lâu đài.