Characters remaining: 500/500
Translation

châtelain

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "châtelain" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chúa lâu đài" hoặc "người quảnlâu đài". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người quyền lực trách nhiệm quảnmột lâu đài trong thời kỳ trung cổ, cũng như những người quyền sở hữu lâu đài.

Giải thích chi tiết:
  • Châtelainngười quyền lực trong một khu vực, thườngmột lâu đài hoặc một vùng đất, có thể được coi là một lãnh chúa.
  • Trong bối cảnh lịch sử, châtelain có thểngười cai quản một lâu đài, quảntài sản bảo vệ cư dân trong vùng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh lịch sử:

    • "Le châtelain a pris soin de ses terres et de ses sujets." (Chúa lâu đài đã chăm sóc đất đai dân chúng của mình.)
  2. Trong văn học:

    • "Dans le roman, le châtelain était un personnage mystérieux." (Trong tiểu thuyết, chúa lâu đàimột nhân vật bí ẩn.)
Các biến thể:
  • Châtelaine: Là dạng giống cái của "châtelain", chỉ những người phụ nữ quảnlâu đài.
    • Ví dụ: "La châtelaine organisait des fêtes pour les habitants." (Chúa lâu đài đã tổ chức các bữa tiệc cho cư dân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Seigneur: Đâymột từ khác cũng chỉ người quyền lực, nhưng có thể rộng hơn, không chỉ giới hạn trong quảnlâu đài.
  • Baron: Một danh hiệu quý tộc, có thể tương tự nhưng thường chỉ một cấp bậc thấp hơn so với hoàng tử hoặc công tước.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Châtelain có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn hóa, lịch sử hoặc trong các tác phẩm văn học để tạo ra hình ảnh của một nhân vật quyền lực ảnh hưởng.
  • Cụm từ như "le châtelain de la région" (chúa lâu đài của vùng) có thể được sử dụng để nói về một người quyền lực trong khu vực nhất định.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "châtelain", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến quyền lực hoặc quảnnhư: - "Rester sous la coupe de quelqu'un": Dưới sự kiểm soát của ai đó (có thể liên quan đến châtelain trong một số ngữ cảnh lịch sử).

Kết luận:

"Châtelain" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ nghề nghiệp, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử.

danh từ giống đực
  1. chủ lâu đài
  2. (sử học) chúa lâu đài

Similar Spellings

Words Containing "châtelain"

Comments and discussion on the word "châtelain"