Từ "churchyard" trong tiếng Anh có nghĩa là khu đất xung quanh nhà thờ, thường được sử dụng để chỉ một nơi có nghĩa địa (nơi chôn cất). Đây là một danh từ và thường được thấy trong bối cảnh tôn giáo hoặc lịch sử.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In the quiet churchyard, the sound of the wind rustled through the leaves, creating an atmosphere of peace and reflection."
(Trong khu đất nhà thờ yên tĩnh, âm thanh của gió xào xạc qua những chiếc lá, tạo ra một bầu không khí bình yên và suy ngẫm.)
Các biến thể của từ:
Church: Nhà thờ.
Yard: Khu đất, sân.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Graveyard: Nghĩa địa, nơi chôn cất người chết.
Cemetery: Nghĩa trang, khu đất có nhiều mộ.
Cloister: Khu vực có hành lang xây quanh, thường là nơi yên tĩnh trong khuôn viên tu viện hoặc nhà thờ.
Chú ý:
"Churchyard" thường chỉ khu vực xung quanh nhà thờ, trong khi "graveyard" và "cemetery" có thể chỉ chung cho các khu vực chôn cất mà không cần liên quan đến nhà thờ.
"Churchyard" thường mang tính chất lịch sử và văn hóa hơn so với những từ khác.
Idioms và Phrasal Verbs:
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
"Churchyard cough": Thuật ngữ dùng để chỉ một cơn ho có thể do những vấn đề về sức khỏe nghiêm trọng, thường ám chỉ tình trạng sức khỏe tồi tệ.
"Far churchyard": Một cách nói ẩn dụ để chỉ đến cái chết hoặc sự xa cách với cuộc sống.