Characters remaining: 500/500
Translation

chuffed

Academic
Friendly

Từ "chuffed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "rất hài lòng," "vui mừng," hoặc "hớn hở." Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English) mang sắc thái tích cực, thể hiện sự hài lòng hay vui vẻ về một điều đó.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I was really chuffed to win the competition." (Tôi rất hài lòng khi thắng cuộc thi.)
  2. Câu phức:

    • "She was chuffed when she received the good news about her job offer." ( ấy rất vui mừng khi nhận được tin tốt về lời mời làm việc của mình.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể thay thế "chuffed" bằng các từ đồng nghĩa để làm cho câu văn phong phú hơn:
    • "I was delighted to hear about your promotion." (Tôi rất hài lòng khi nghe tin về việc thăng chức của bạn.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Pleased: Cũng có nghĩa hài lòng, nhưng thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn.

    • "I am pleased with the results." (Tôi hài lòng với kết quả.)
  • Happy: Mang nghĩa chung vui vẻ, không nhất thiết phải hài lòng.

    • "I am happy today." (Hôm nay tôi thấy vui vẻ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Delighted: Rất vui mừng.
  • Glad: Vui mừng, thường dùng trong những tình huống bình thường.
  • Thrilled: Cực kỳ vui mừng, thường thể hiện sự phấn khích.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • On cloud nine: Rất hạnh phúc hoặc vui vẻ.

    • "After hearing the news, he was on cloud nine." (Sau khi nghe tin, anh ấy rất vui mừng.)
  • Over the moon: Cảm thấy rất vui, hạnh phúc.

    • "She was over the moon about her exam results." ( ấy rất vui mừng về kết quả kỳ thi của mình.)
Tóm lại:

"Chuffed" một từ thú vị để diễn tả cảm xúc hài lòng vui mừng, thường dùng trong tiếng Anh Anh.

Adjective
  1. rất hài lòng, vui mừng, hớn hở

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chuffed"