Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chu cấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cấp cho những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống. Chu cấp cho đứa cháu mồ côi. Số tiền chu cấp hằng tháng.
Comments and discussion on the word "chu cấp"