Characters remaining: 500/500
Translation

chrysoberyl

Academic
Friendly

Từ "chrysoberyl" trong tiếng Anh có nghĩa "đá mắt mèo," một loại đá quý ánh sáng phản chiếu giống như mắt mèo, thường màu vàng hoặc xanh lá cây. Chrysoberyl một khoáng vật quý hiếm được ưa chuộng trong ngành trang sức vẻ đẹp độ bền của .

Định nghĩa:
  • Chrysoberyl (danh từ): Một loại đá quý, đặc biệt nổi bật với hiện tượng quang học gọi là "chatoyancy" (hiệu ứng mắt mèo), nơi ánh sáng tạo ra một dải sáng quét qua bề mặt đá giống như con mắt mèo.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "She wore a beautiful ring with a chrysoberyl on it."
    ( ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp viên đá chrysoberyl trên đó.)

  2. Câu nâng cao: "The rare chrysoberyl gemstone is highly sought after by collectors for its unique chatoyant effect."
    (Viên đá quý chrysoberyl hiếm có rất được các nhà sưu tập tìm kiếm hiệu ứng mắt mèo độc đáo của .)

Cách sử dụng biến thể:
  • Chrysoberyl không nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng một số từ liên quan như:
    • Cat's Eye: Thuật ngữ chỉ chung cho đá quý hiệu ứng mắt mèo (có thể bao gồm chrysoberyl).
    • Beryl: Một nhóm khoáng vật chrysoberyl một phần, bao gồm các loại khác như emerald (ngọc lục bảo) aquamarine (ngọc xanh biển).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gemstone: Đá quý.
  • Precious stone: Đá quý giá.
  • Mineral: Khoáng vật.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến từ "chrysoberyl," nhưng một số cụm từ sử dụng từ "gem" hay "stone": - "A diamond in the rough": Một người hoặc vật tiềm năng nhưng vẫn chưa được phát triển hết mức. - "Stones will cry out": Ý chỉ rằng sự thật sẽ được phơi bày, không thể giấu diếm mãi được.

Tóm lại:

Chrysoberyl một loại đá quý độc đáo với vẻ đẹp tính chất quang học đặc biệt.

Noun
  1. đá mắt mèo (một loại đá quý ánh sáng phản chiếu quét qua giống mắt mèo)

Comments and discussion on the word "chrysoberyl"