Từ "chrysoberyl" trong tiếng Anh có nghĩa là "đá mắt mèo," là một loại đá quý có ánh sáng phản chiếu giống như mắt mèo, thường có màu vàng hoặc xanh lá cây. Chrysoberyl là một khoáng vật quý hiếm và được ưa chuộng trong ngành trang sức vì vẻ đẹp và độ bền của nó.
Câu cơ bản: "She wore a beautiful ring with a chrysoberyl on it."
(Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp có viên đá chrysoberyl trên đó.)
Câu nâng cao: "The rare chrysoberyl gemstone is highly sought after by collectors for its unique chatoyant effect."
(Viên đá quý chrysoberyl hiếm có rất được các nhà sưu tập tìm kiếm vì hiệu ứng mắt mèo độc đáo của nó.)
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan đến từ "chrysoberyl," nhưng có một số cụm từ sử dụng từ "gem" hay "stone": - "A diamond in the rough": Một người hoặc vật có tiềm năng nhưng vẫn chưa được phát triển hết mức. - "Stones will cry out": Ý chỉ rằng sự thật sẽ được phơi bày, không thể giấu diếm mãi được.
Chrysoberyl là một loại đá quý độc đáo với vẻ đẹp và tính chất quang học đặc biệt.