Characters remaining: 500/500
Translation

chronology

/krə'nɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "chronology" trong tiếng Anh có nghĩa "niên đại học" hoặc "khoa nghiên cứu niên đại". thể hiện sự sắp xếp các sự kiện theo thứ tự thời gian, từ quá khứ đến hiện tại, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, khảo cổ học nghiên cứu văn hóa.

Định nghĩa
  1. Chronology (danh từ): Sự sắp xếp các sự kiện theo thứ tự thời gian.
  2. Khoa nghiên cứu: Một lĩnh vực học thuật nghiên cứu về thời gian thứ tự của các sự kiện.
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản: The chronology of World War II is complex. (Niên đại của Thế chiến II rất phức tạp.)
  • Câu nâng cao: Understanding the chronology of historical events helps us make sense of their impact on modern society. (Hiểu được niên đại của các sự kiện lịch sử giúp chúng ta nhận thức được tác động của chúng đến xã hội hiện đại.)
Các biến thể của từ
  • Chronological (tính từ): Có nghĩa "theo thứ tự thời gian". dụ: The events are listed in chronological order. (Các sự kiện được liệt kê theo thứ tự thời gian.)
  • Chronologist (danh từ): Người nghiên cứu về niên đại. dụ: A chronologist studies the sequence of historical events. (Một nhà niên đại học nghiên cứu chuỗi sự kiện lịch sử.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Timeline: Một bảng hoặc biểu đồ thể hiện các sự kiện theo thời gian.
  • Timeline (danh từ): A visual representation of events in chronological order. (Một biểu diễn trực quan về các sự kiện theo thứ tự thời gian.)
  • History: Từ này rộng hơn "chronology" bao gồm cả sự phân tích giải thích các sự kiện, không chỉ thứ tự của chúng.
Idioms cụm động từ liên quan
  • “In the long run”: Nghĩa "trong dài hạn", thường được dùng để nói về các sự kiện hoặc kết quả cuối cùng trong một khoảng thời gian dài.
  • Time flies”: Nghĩa "thời gian trôi nhanh", ám chỉ rằng thời gian diễn ra rất nhanh chóng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Nghiên cứu lịch sử không chỉ cần chronology còn cần phải xem xét các khía cạnh văn hóa, xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển của các sự kiện.
  • Một số tác giả sử dụng chronology không chỉ để sắp xếp sự kiện còn để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn, liên kết các sự kiện với nhau.
danh từ
  1. niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại
  2. sự sắp xếp theo niên đại
  3. bảng niên đại

Words Mentioning "chronology"

Comments and discussion on the word "chronology"