Characters remaining: 500/500
Translation

chromatographic

/,kroumətə'græfik/
Academic
Friendly

Từ "chromatographic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "ghi sắc" hoặc "thuộc về phép ghi sắc". Phép ghi sắc (chromatography) một kỹ thuật trong hóa học dùng để phân tách các hợp chất trong một hỗn hợp. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để phân tích tách các chất hóa học.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Chromatographic" một tính từ dùng để chỉ các phương pháp hoặc kỹ thuật liên quan đến việc sử dụng phép ghi sắc.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Chromatography (danh từ): Phép ghi sắc.
    • Chromatogram (danh từ): Biểu đồ ghi lại kết quả của phép ghi sắc.
  4. Từ gần giống:

    • Separation (tách biệt): Quy trình tách rời các hợp chất, thường liên quan đến ghi sắc.
    • Analysis (phân tích): Quá trình xem xét đánh giá các thành phần trong một mẫu.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Analytical (phân tích): Thường được dùng để chỉ các phương pháp nghiên cứu trong khoa học.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "chromatographic", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "break down" (phân tích) thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ việc phân tách hoặc phân tích một hợp chất.
Tóm lại:

Từ "chromatographic" dùng để chỉ các phương pháp kỹ thuật liên quan đến việc phân tách các chất trong hóa học. một từ quan trọng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt hóa học phân tích.

tính từ
  1. ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc

Words Containing "chromatographic"

Comments and discussion on the word "chromatographic"