Characters remaining: 500/500
Translation

chromatin

/'kroumətin/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "chromatin":

Từ "chromatin" (danh từ) trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "chất nhiễm sắc" hoặc "crômatin". Đây một cấu trúc sinh học quan trọng trong tế bào, được tạo thành từ DNA protein. Chromatin vai trò trong việc đóng gói DNA trong nhân tế bào, giúp điều chỉnh hoạt động của gen tham gia vào quá trình phân chia tế bào.

Cách sử dụng dụ:

Biến thể của từ: - Chromatin remodeling: (sự tái cấu trúc chất nhiễm sắc) quá trình chất nhiễm sắc thay đổi cấu trúc để cho phép hoặc ngăn chặn việc truy cập DNA. - Euchromatin Heterochromatin: - Euchromatin dạng chất nhiễm sắc lỏng lẻo, dễ dàng tiếp cận cho việc sao chép gen. - Heterochromatin dạng chất nhiễm sắc dày đặc, thường không hoạt động.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - DNA: (axit deoxyribonucleic) phân tử mang thông tin di truyền, nhưng không tương đương với chất nhiễm sắc chromatin dạng tổ chức của DNA trong tế bào. - Nucleosome: (nucleosome) đơn vị cơ bản của chromatin, được hình thành từ DNA quấn quanh protein.

Idioms Phrasal Verbs:Hiện tại, từ "chromatin" không idioms hay phrasal verbs đi kèm đặc trưng, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học sinh học.

Tóm lại: "Chromatin" một thuật ngữ sinh học quan trọng, liên quan đến cách DNA được tổ chức quản lý trong tế bào.

danh từ
  1. (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin

Words Containing "chromatin"

Comments and discussion on the word "chromatin"