Giải thích về từ "chromatin":
Từ "chromatin" (danh từ) trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "chất nhiễm sắc" hoặc "crômatin". Đây là một cấu trúc sinh học quan trọng trong tế bào, được tạo thành từ DNA và protein. Chromatin có vai trò trong việc đóng gói DNA trong nhân tế bào, giúp điều chỉnh hoạt động của gen và tham gia vào quá trình phân chia tế bào.
Cách sử dụng và ví dụ:
Biến thể của từ: - Chromatin remodeling: (sự tái cấu trúc chất nhiễm sắc) là quá trình mà chất nhiễm sắc thay đổi cấu trúc để cho phép hoặc ngăn chặn việc truy cập DNA. - Euchromatin và Heterochromatin: - Euchromatin là dạng chất nhiễm sắc lỏng lẻo, dễ dàng tiếp cận cho việc sao chép gen. - Heterochromatin là dạng chất nhiễm sắc dày đặc, thường không hoạt động.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - DNA: (axit deoxyribonucleic) là phân tử mang thông tin di truyền, nhưng không tương đương với chất nhiễm sắc vì chromatin là dạng tổ chức của DNA trong tế bào. - Nucleosome: (nucleosome) là đơn vị cơ bản của chromatin, được hình thành từ DNA quấn quanh protein.
Idioms và Phrasal Verbs:Hiện tại, từ "chromatin" không có idioms hay phrasal verbs đi kèm đặc trưng, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và sinh học.
Tóm lại: "Chromatin" là một thuật ngữ sinh học quan trọng, liên quan đến cách mà DNA được tổ chức và quản lý trong tế bào.