Characters remaining: 500/500
Translation

choquant

Academic
Friendly

Từ "choquant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "chướng tai", "chướng mắt" hoặc "gây sốc". Từ này thường được dùng để diễn tả những điều đó có thể gây khó chịu, bất ngờ hoặc không thể chấp nhận. có thể liên quan đến ý tưởng, lời nói, hình ảnh, hoặc hành động.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Choquant" dùng để chỉ những điều làm cho người khác cảm thấy khó chịu, không thoải mái hoặc bị sốc.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu, "choquant" thường được dùng để miêu tả một sự việc hoặc một lời nói.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ
  • Danh từ: "choc" (sốc) - thường được dùng để chỉ cảm giác bị sốc.
  • Động từ: "choquer" - có nghĩagây sốc hoặc làm cho ai đó cảm thấy khó chịu.
Nghĩa khác nhau
  1. Gây sốc: "choquant" có thể được sử dụng để chỉ những điều bất ngờ hoặc không thể chấp nhận.

    • Ví dụ: "C'est choquant de voir des personnes traitées de cette façon." (Thật chướng tai khi thấy những người bị đối xử như vậy.)
  2. Chướng tai: Dùng để chỉ những lời nói hoặc hành động không phù hợp, làm người khác cảm thấy khó chịu.

    • Ví dụ: "Il a dit des choses choquantes lors de la réunion." (Anh ấy đã nói những điều chướng tai trong cuộc họp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "scandaleux" (gây ra sự xì xào), "déconcertant" (gây bối rối).
  • Từ đồng nghĩa: "choquer" (gây sốc), "offensant" (xúc phạm).
Idioms cụm động từ

Mặc dù "choquant" không nhiều cụm từ cố định liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng trong một số cách diễn đạt khác như:

Kết luận

Tóm lại, "choquant" là một từ khá mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thường được dùng để nói về những điều không thể chấp nhận hoặc gây khó chịu. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn tả cảm xúc mạnh mẽ về một tình huống, lời nói hoặc hành động nào đó.

tính từ
  1. chướng, chướng tai, gai mắt
    • Paroles choquantes
      lời nói chướng tai

Comments and discussion on the word "choquant"