Từ "choir-girl" trong tiếng Anh là một danh từ, được dịch sang tiếng Việt là "cô gái hợp xướng".
Định nghĩa
"Choir-girl" chỉ một cô gái hoặc phụ nữ trẻ tham gia vào một dàn hợp xướng, thường là trong nhà thờ hoặc trong các buổi biểu diễn âm nhạc. Những cô gái này thường hát cùng nhau và có thể được đào tạo để thực hiện các bài hát khác nhau.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "The choir-girl sang beautifully during the church service." (Cô gái hợp xướng đã hát rất hay trong buổi lễ nhà thờ.)
Câu phức: "As a choir-girl, she learned how to read music and perform in front of an audience." (Là một cô gái hợp xướng, cô ấy đã học cách đọc nhạc và biểu diễn trước khán giả.)
Biến thể của từ
Choir: Danh từ "choir" có nghĩa là "hợp xướng" nói chung, không chỉ dành cho các cô gái mà có thể bao gồm cả nam giới.
Choirboy: Có nghĩa là "cậu bé hợp xướng", chỉ những cậu bé tham gia vào dàn hợp xướng.
Choir practice: Thực hành hợp xướng, là thời gian mà dàn hợp xướng tập luyện.
Nghĩa khác
"Choir-girl" chủ yếu chỉ một cô gái trong dàn hợp xướng, không có nhiều nghĩa khác. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa ẩn dụ để chỉ những người trẻ tuổi yêu thích âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Singer: Ca sĩ, người hát nói chung, không phân biệt giới tính hay độ tuổi.
Vocalist: Nghệ sĩ hát, thường dùng trong các thể loại âm nhạc khác nhau không chỉ hợp xướng.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Sing in a choir: Hát trong một dàn hợp xướng.
Raise your voice: Nâng cao tiếng nói, có thể hiểu là hát hoặc thể hiện quan điểm mạnh mẽ.