Characters remaining: 500/500
Translation

choir-girl

/'kæaiəgə:l/
Academic
Friendly

Từ "choir-girl" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt " gái hợp xướng".

Định nghĩa

"Choir-girl" chỉ một gái hoặc phụ nữ trẻ tham gia vào một dàn hợp xướng, thường trong nhà thờ hoặc trong các buổi biểu diễn âm nhạc. Những gái này thường hát cùng nhau có thể được đào tạo để thực hiện các bài hát khác nhau.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The choir-girl sang beautifully during the church service." ( gái hợp xướng đã hát rất hay trong buổi lễ nhà thờ.)
  2. Câu phức: "As a choir-girl, she learned how to read music and perform in front of an audience." ( một gái hợp xướng, ấy đã học cách đọc nhạc biểu diễn trước khán giả.)
Biến thể của từ
  • Choir: Danh từ "choir" có nghĩa "hợp xướng" nói chung, không chỉ dành cho các gái có thể bao gồm cả nam giới.
  • Choirboy: Có nghĩa "cậu hợp xướng", chỉ những cậu tham gia vào dàn hợp xướng.
  • Choir practice: Thực hành hợp xướng, thời gian dàn hợp xướng tập luyện.
Nghĩa khác

"Choir-girl" chủ yếu chỉ một gái trong dàn hợp xướng, không nhiều nghĩa khác. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa ẩn dụ để chỉ những người trẻ tuổi yêu thích âm nhạc hoặc nghệ thuật.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Singer: Ca sĩ, người hát nói chung, không phân biệt giới tính hay độ tuổi.
  • Vocalist: Nghệ sĩ hát, thường dùng trong các thể loại âm nhạc khác nhau không chỉ hợp xướng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Sing in a choir: Hát trong một dàn hợp xướng.
  • Raise your voice: Nâng cao tiếng nói, có thể hiểu hát hoặc thể hiện quan điểm mạnh mẽ.
danh từ
  1. lễ sinh

Comments and discussion on the word "choir-girl"