Từ "chiều" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "chiều":
1. Danh từ (dt)
2. Khoảng thời gian
Nghĩa: "Chiều" cũng chỉ khoảng thời gian từ giữa trưa đến tối.
Ví dụ: "Bóng chiều đã ngả, dặm về còn xa." (Nghĩa là thời gian đã trở chiều, nhưng con đường còn xa.)
3. Dáng, vẻ
Nghĩa: "Chiều" có thể dùng để miêu tả dáng vẻ hay hình thức của một vật hay người.
Ví dụ: "Có chiều phong vận, có chiều thanh tân." (Miêu tả về vẻ đẹp của một người hay một vật.)
4. Động từ (đgt)
Nghĩa: "Chiều" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là làm theo ý muốn của người khác.
Ví dụ: "Chồng chung chưa dễ ai chiều cho ai." (Nghĩa là trong một mối quan hệ phức tạp, khó có ai làm theo ý người khác.)
Những điều cần lưu ý:
Từ "chiều" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau, ví dụ như "chiều cao" (height), "chiều sâu" (depth), "chiều lòng" (to please someone).
Từ "chiều" có thể được phân biệt với từ "chiều" trong nghĩa chỉ thời gian (thời điểm trong ngày) và từ "chiều" trong nghĩa chỉ khoảng cách hay hướng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Bề" (phía): có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự chỉ một mặt hay một phía.
"Hướng": chỉ phương chỉ của một vật, gần giống với nghĩa thứ hai của "chiều".