Characters remaining: 500/500
Translation

chitterling

/'tʃitəliɳ/
Academic
Friendly

Từ "chitterling" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụngdạng số nhiều, có nghĩa "ruột non (của lợn)". Đây một món ăn truyền thốngnhiều nền văn hóa, đặc biệt trong ẩm thực miền Nam nước Mỹ một số nước châu Âu.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Chitterling" (số nhiều: chitterlings) chỉ phần ruột non của lợn, thường được chế biến ăn. Món này có thể được hầm, chiên hoặc nấu trong các món canh.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "My grandmother makes delicious chitterlings during the holidays." ( của tôi làm món chitterlings ngon trong các kỳ nghỉ.)
    • Câu phức tạp: "Although many people find chitterlings unappetizing, they are a traditional dish in Southern cuisine." (Mặc dù nhiều người thấy chitterlings không ngon, nhưng chúng một món ăn truyền thống trong ẩm thực miền Nam.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Chitlins" một biến thể thông dụng hơn của "chitterlings", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng.
  4. Cách sử dụng nghĩa khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, từ "chitterlings" có thể được dùng để chỉ các món ăn không nhất thiết phải ruột non, nhưng điều này ít phổ biến hơn.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Offal" (nội tạng) - đây khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều phần của động vật không phải thịt chính.
    • Từ đồng nghĩa: "Tripe" (dạ dày động vật) - mặc dù không giống nhau hoàn toàn, nhưng cũng một loại nội tạng.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không thành ngữ hoặc cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "chitterling", nhưng có thể nói rằng việc ăn chitterlings có thể được xem như một phần của "soul food" (thực phẩm miền Nam), thường mang ý nghĩa về văn hóa truyền thống.
Kết luận

"Chitterling" một từ chỉ một món ăn truyền thống từ ruột non của lợn, được nhiều người yêu thích có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau.

danh từ, (thường) số nhiều
  1. ruột non (lợn...)

Words Mentioning "chitterling"

Comments and discussion on the word "chitterling"