Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"chin music"
cainozoic
chinese
chemic
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
âm nhạc
cằm
phổ
tãi
địa các
hất hàm
nhọn
chống
chuyển biên
bạnh
nhã nhạc
nhạc khúc
phím loan
cầm thư
ca nhạc
khí nhạc
đàn địch
cầm ca
hoà âm
nhạc hát
quân nhạc
đàn
nhạc
âm hưởng
khiếu
sáng tác
rập rình
đàn bầu
khuây
bản
biểu hiện
lời
bách khoa
ca trù
cầm
hoạ
Mường
tuồng
múa rối
chiêng
Bình Định
mõ
nhạc cụ
trống cơm