Characters remaining: 500/500
Translation

chimpanzee

/,tʃimpən'zi:/
Academic
Friendly

Từ "chimpanzee" trong tiếng Anh có nghĩa "con tinh tinh" trong tiếng Việt. Đây một loài động vật thuộc họ vượn, rất thông minh gần gũi với con người về mặt di truyền. Chimpanzees thường sống trong các khu rừng nhiệt đới loài động vật xã hội, nghĩa chúng sống thành bầy đàn những mối quan hệ phức tạp với nhau.

Định nghĩa
  • Chimpanzee (danh từ): một loài vượn tên khoa học Pan troglodytes. Chúng nổi bật với khả năng giao tiếp, sử dụng công cụ biểu lộ cảm xúc.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The chimpanzee is known for its intelligence."
    • (Con tinh tinh được biết đến sự thông minh của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers have observed chimpanzees using sticks to extract termites from mounds, showcasing their problem-solving skills."
    • (Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy tinh tinh sử dụng que để lấy kiến khỏi đất, cho thấy khả năng giải quyết vấn đề của chúng.)
Biến thể
  • Chimp: Đây cách viết tắt thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
    • dụ: "Look at that chimp playing in the zoo!" (Nhìn con tinh tinh kia chơi trong sở thú kìa!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gorilla: Một loài vượn khác, lớn hơn mạnh mẽ hơn, thuộc cùng họ.
  • Orangutan: Cũng một loài vượn, nhưng thường sốngchâu Á bộ lông dài.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms cụ thể nào liên quan đến từ "chimpanzee", nhưng bạn có thể sử dụng từ "chimp" trong một số cụm từ không chính thức để chỉ hành vi trẻ con, ngốc nghếch, dụ như:
    • "Stop acting like a chimp!" (Đừng hành động như một con tinh tinh!)
Cách sử dụng khác
  • Chimpanzee behavior: Hành vi của tinh tinh.
  • Chimpanzee conservation: Bảo tồn tinh tinh, một chủ đề quan trọng trong việc bảo vệ các loài động vật hoang dã.
danh từ
  1. (động vật học) con tinh tinh (vượn)

Words Containing "chimpanzee"

Comments and discussion on the word "chimpanzee"