Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for children in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
con cái
cháu
giữ trẻ
bảo ban
quế hòe
nheo nhóc
lò cò
chanh chòi
nhảy ô
hiếm hoi
phong bao
muộn mằn
biếng chơi
sài
cầu trượt
bắt chước
đã là
chỉ trỏ
bắt nạt
cấu chí
bồng bế
phơi nắng
nhí nhéo
nuông
kim đồng
bĩnh
nữa là
gió máy
lừ
nảy sinh
la lối
chị em
cai quản
sinh đẻ
kèo kẹo
đang tâm
phân phát
rúc rích
non nớt
hiển đạt
nặng gánh
đặn
nhờ cậy
luấn quấn
nộ nạt
nhìn nhó
bìu díu
bao gồm
phó mặc
để mắt
rạ
hiếu động
nộ
nghe lời
chỏm
trẻ
ra người
chòng
chu đáo
hăm dọa
đề huề
ngó ngàng
huynh trưởng
khuyên răn
dặn dò
chầm chập
nhường
rầy la
giộ
muộn màng
răn
nửa tiền
khuôn phép
rứt ruột
sồ sề
mù quáng
đầu lòng
mơm
nhớ thương
chài lưới
First
< Previous
1
2
Next >
Last