Characters remaining: 500/500
Translation

childbed

/'tʃaildbə:θ/
Academic
Friendly

Từ "childbed" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "giường đẻ" - nơi phụ nữ nằm khi sinh con. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc trong văn học để chỉ thời điểm sinh nở.

Định nghĩa chi tiết:
  • Childbed: Danh từ chỉ trạng thái hoặc thời gian người phụ nữ sinh con. cũng có thể ám chỉ đến giường người phụ nữ nằm khi sinh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She spent several days in childbed after the birth of her baby."
    • ( ấy đã nằm vài ngày trên giường đẻ sau khi sinh con.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Historically, many women faced great risks in childbed due to lack of medical care."
    • (Lịch sử, nhiều phụ nữ đã đối mặt với nguy lớn khi sinh con do thiếu chăm sóc y tế.)
  3. Câu ý nghĩa sâu sắc:

    • "The tragedy of dying in childbed was a common fear among expectant mothers in the past."
    • (Bi kịch chết trên giường đẻ nỗi sợ phổ biến của các mẹ đang mong chờ trong quá khứ.)
Biến thể từ:
  • Childbearing: Đây một danh từ khác liên quan, chỉ quá trình sinh con. dụ: "Childbearing can be a challenging experience." (Quá trình sinh con có thể một trải nghiệm đầy thử thách.)
  • Child: Danh từ chỉ đứa trẻ, có thể sử dụng khi nói về những liên quan đến trẻ em.
Từ gần giống:
  • Maternity bed: Giường dành cho phụ nữ mang thai, không chỉ dùng khi sinh con.
  • Delivery room: Phòng sinh, nơi phụ nữ được chăm sóc trong quá trình sinh.
Từ đồng nghĩa:
  • Lying-in: Một thuật ngữ hơn để chỉ thời gian phụ nữ nghỉ ngơi sau khi sinh.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "childbed" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến sinh đẻ như: - "Give birth": sinh ra. dụ: "She is going to give birth next month." ( ấy sẽ sinh vào tháng tới.) - "In labor": đang chuyển dạ. dụ: "She was in labor for several hours before the baby was born." ( ấy đã chuyển dạ trong vài giờ trước khi em bé ra đời.)

Kết luận:

"Childbed" một từ bối cảnh sử dụng khá cụ thể trong lĩnh vực sinh nở.

danh từ
  1. giường đẻ
    • to die in childbed
      chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ

Words Mentioning "childbed"

Comments and discussion on the word "childbed"