Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for child's play in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mồ côi
hiếu tử
rời miệng
đánh
rượn
sỉ nhục
rối ruột
nhon nhỏn
bổ trợ
kịch
nậy
cắt xén
ình bụng
gia thế
nũng
đá bóng
đóng kịch
diễn
bộ môn
làm hư
bội tín
nơm nớp
khăm
chủ bài
rợp bóng
ăn nhịp
rốt
câu lạc bộ
ngớ ngẩn
hà hiếp
nhà mồ
đứa
đần độn
đang tay
chửa
cháu
quấy
nhỉ
cá ngựa
me
đi
oẹ
lường
bi bô
lớp
chỏm
trẻ con
èo uột
hồi
cầu lông
khóc lóc
bê trễ
chững
nên
chầm
so
ngang ngược
nhót
bổn phận
bối cảnh
bệu
cầu nguyện
bắt đầu
đâm bổ
quen hơi
quặt quẹo
bổ nháo
cầu bơ cầu bất
biếng
đầu lòng
chuôi
bất nhẫn
nó
bần thần
quái
chập chững
bụng
mụn
buồn
bạn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last