Characters remaining: 500/500
Translation

chiffonner

Academic
Friendly

Từ "chiffonner" trong tiếng Pháp có nghĩa là " nhàu" hoặc "làm cho nhăn". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm cho một vật đó, như quần áo hoặc giấy, trở nên nhăn nheo hoặc không còn phẳng phiu. Ngoài ra, "chiffonner" cũng có thể mang một nghĩa bóng, tức là làm cho người khác cảm thấy lo lắng, băn khoăn.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngoại động từ:

    • Chiffonner ( nhàu): Khi bạn một chiếc áo sơ mi, bạn sẽ làm cho trở nên nhăn nheo.
    • Ví dụ:
  2. Nội động từ:

    • Chiffonner (nhặt nhạnh giẻ rách): Trong ngữ cảnh này, có thể chỉ việc tìm kiếm thu thập những thứ không còn giá trị nhưng vẫn có thể tái sử dụng.
    • Ví dụ:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số trường hợp, "chiffonner" có thể được dùng để chỉ cảm giác lo lắng, băn khoăn.
    • Ví dụ:
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • nhàu: "froisser" (cũng có nghĩalàm nhăn nhưng thường chỉ về mặt vậtnhiều hơn).
  • Nhặt nhạnh: "ramasser" (nhưng không mang nghĩa băn khoăn).
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Chiffonner les nerfs" (làm căng thẳng, làm lo lắng): Cụm từ này mô tả cảm giác căng thẳng một vấn đề nào đó gây ra.
  • "Être chiffonné" (bị lo lắng): Khi bạn cảm thấy không thoải mái hoặc có điều đó đang làm bạn bận tâm.
Kết luận:

Từ "chiffonner" không chỉ đơn thuầnhành động nhàu một vật mà còn thể hiện cảm xúc lo lắng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu các nghĩa khác nhau cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. nhàu
  2. làm cho lo lắng, làm cho băn khoăn
nội động từ
  1. nhặt nhạnh giẻ rách; khâu vá
    • Elle aime à chiffonner
      cô ta thích khâu vá

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "chiffonner"

Comments and discussion on the word "chiffonner"