Characters remaining: 500/500
Translation

chieftaincy

/'tʃi:ftənsi/ Cách viết khác : (chieftainship) /'tʃi:ftənʃip/
Academic
Friendly

Từ "chieftaincy" trong tiếng Anh có nghĩa "cương vị thủ lĩnh" hoặc "chức thủ lĩnh", thường được dùng để chỉ vị trí của một người đứng đầu trong một bộ lạc hoặc một cộng đồng nhỏ. Từ này thường liên quan đến các nền văn hóa cổ xưa hoặc các xã hội cấu trúc xã hội rõ ràng, nơi những người lãnh đạo được gọi là "chieftains".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The chieftaincy of the tribe has been passed down through generations."
    • (Chức thủ lĩnh của bộ lạc đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many indigenous cultures, the chieftaincy is not merely a title but also carries significant responsibilities and duties to the community."
    • (Trong nhiều nền văn hóa bản địa, chức thủ lĩnh không chỉ một danh hiệu còn mang theo những trách nhiệm nghĩa vụ quan trọng đối với cộng đồng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chieftain (danh từ): Chỉ người giữ chức vụ thủ lĩnh.

    • dụ: "The chieftain led his people to victory."
  • Chieftaincy (danh từ): Như đã giải thích, chỉ cương vị hoặc chức vụ thủ lĩnh.

  • Chieftainship (danh từ): Một từ khác có thể sử dụng với nghĩa tương tự như "chieftaincy", nhưng thường nhấn mạnh vào quyền lực hoặc quyền lãnh đạo.

    • dụ: "The chieftainship was respected by all members of the tribe."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Leader (danh từ): Lãnh đạo, người dẫn dắt.
  • Chief (danh từ): Thủ lĩnh, người đứng đầu một tổ chức hoặc nhóm.
  • Headman (danh từ): Thủ lĩnh của một nhóm nhỏ, thường một làng hoặc bộ lạc.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To take the lead": Để trở thành người dẫn đầu, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • dụ: "He decided to take the lead in the project."
  • "Lead by example": Dẫn dắt bằng cách làm gương cho người khác.

    • dụ: "A good chieftain should always lead by example."
Kết luận:

Từ "chieftaincy" không chỉ đơn thuần một từ chỉ chức vụ, còn mang theo nhiều giá trị văn hóa trách nhiệm xã hội.

danh từ
  1. cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh
  2. cương vị trưởng

Comments and discussion on the word "chieftaincy"